danviet.vn Tư Giang Thứ bảy, ngày 22/11/2025 08:03 GMT+7
Cần phân biệt rõ ràng: Thủy điện không tạo ra lũ, nhưng cách vận hành hồ chứa có thể khiến lũ nặng hơn hoặc nhẹ đi. Và mùa lũ năm nay ở miền Trung đã phơi bày những giới hạn rất nghiêm trọng của cách vận hành ấy.
Thủy điện trong tâm lũ miền Trung
Những ngày vừa qua, dải đất từ Quảng Trị đến Khánh Hòa trải qua một đợt lũ mà nhiều cán bộ phòng chống thiên tai phải gọi là “nghiệt ngã nhất trong nhiều năm”.
Mưa lớn trên diện rộng, nước dồn về nhanh, thủy triều dâng, hàng loạt con sông vượt báo động 3; riêng sông Ba tại trạm Củng Sơn đã vượt đỉnh lũ lịch sử năm 1993 tới 1,09 mét.
Hơn 52.000 ngôi nhà tại 128 xã, phường chìm sâu trong nước, nhiều khu dân cư bị chia cắt trong nhiều ngày, lực lượng cứu hộ không thể tiếp cận, nhiều nơi nguy cơ thiếu lương thực rất rõ rệt.
Trong lúc đó, người dân hạ du nhìn thấy những cửa xả trắng xóa mở hết công suất và đặt câu hỏi mà năm nào mùa mưa bão cũng lặp lại: “Nếu thủy điện không xả, có lũ lớn như thế này không?”.

Câu hỏi ấy có thể hiểu được, nhưng nó chỉ là bề nổi của một câu chuyện phức tạp hơn nhiều. Những trận mưa năm nay không phải mưa lớn bình thường, chúng là một dạng mưa cực đoan, vượt qua mọi kịch bản lịch sử.
Và hệ thống thủy điện – vốn được kỳ vọng là tấm lá chắn của hạ du – đã bước vào trận chiến này với một chiếc khiên quá mỏng.
Trường hợp Sông Ba Hạ là minh chứng rõ nhất. Khi lưu lượng nước về hồ tăng vọt lên hơn 16.000 m³/giây, công ty vận hành buộc phải xả với mức 16.100 m³/giây, mức cao nhất từ trước đến nay.
Ông Nguyễn Đức Phú, Tổng Giám đốc Công ty Thủy điện Sông Ba Hạ, khẳng định trên báo chí, việc xả hoàn toàn nằm trong quy trình và nếu không xả kịp thời thì “hồ sẽ mất an toàn, kéo theo thảm họa lớn hơn cho toàn bộ vùng hạ du”.
Về mặt kỹ thuật, điều đó đúng khi lưu lượng về quá lớn, hồ không có quyền lựa chọn giữa “xả” và “không xả”, mà chỉ có lựa chọn giữa “xả có kiểm soát” và “vỡ đập”.
Nhưng nói vậy không có nghĩa là trách nhiệm được phủi sạch. Bởi điểm then chốt không nằm ở thời điểm xả mà nằm ở tình trạng của hồ trước khi lũ đến. Nhiều hồ trong khu vực giữ mực nước cao suốt thời gian dài đầu mùa mưa. Riêng Sông Ba Hạ duy trì mức hơn 102–105m trước khi mưa lớn xuất hiện. Khi đó, dung tích phòng lũ gần như bằng không.
Hồ chứa không đón được lũ thì lũ sẽ đè hồ, và hồ bắt buộc phải đẩy nước xuống hạ du gần tương đương lượng nước về. Đó là lỗi vận hành mang tính hệ thống, không thể chỉ quy về kỹ thuật viên trực ca.
Một nghịch lý nữa là người dân luôn được nghe cụm từ “xả đúng quy trình”, nhưng thông tin cảnh báo lại không đến được với họ, hoặc có đến thì cũng muộn… Nhiều người chỉ kịp thấy nước lên đến bậc cửa, rồi đến chân giường, rồi đến nửa mái nhà mà không biết hồ đã bắt đầu xả từ bao giờ, xả bao nhiêu, nước còn lên bao nhiêu nữa.
Một quy trình đúng trên giấy nhưng không đến được tay người dân thì không thể coi là đúng trong thực tế. Trong thời đại mà dữ liệu có thể cập nhật theo phút, việc hạ du mù mờ thông tin đến mức không kịp trở tay là điều khó chấp nhận.
Đặt trong bối cảnh ấy, không thể chỉ trích thủy điện một chiều, nhưng cũng không thể bênh vực thủy điện bằng cách đổ hết lên trời, lên mưa và lên “tình huống bất khả kháng”.
Cần phân biệt rõ ràng: Thủy điện không tạo ra lũ, nhưng cách vận hành hồ chứa có thể khiến lũ nặng hơn hoặc nhẹ đi. Và mùa lũ năm nay đã phơi bày những giới hạn rất nghiêm trọng của cách vận hành ấy.
Tuy vậy, cũng phải nhìn nhận công bằng rằng các hồ vẫn thực hiện được một phần nhiệm vụ cắt lũ. Sông Ba Hạ báo cáo đã cắt được 93 triệu m³ trong 19 giờ đầu và thêm 53 triệu m³ trong ngày tiếp theo.
Nếu toàn bộ lượng nước khổng lồ ấy lao thẳng xuống hạ du theo địa hình dốc – đặc trưng của miền Trung – thì mức độ tàn phá sẽ còn lớn hơn nhiều.
Cần tư duy mới để vận hành hồ chứa
Không thể vì một trận xả lũ cực đại mà phủ nhận vai trò điều tiết của hồ chứa; càng không thể quên rằng hồ còn giữ nước cho mùa khô – điều tối quan trọng với Tây Nguyên và Nam Trung Bộ, nơi hạn hán ngày càng khốc liệt.
Nhưng tất cả những điều đó chỉ đúng khi hồ được vận hành bằng một tư duy mới, phù hợp với một kiểu khí hậu đã bước sang giai đoạn bất định. Không thể giữ nước cao quanh năm chỉ để tối ưu hóa phát điện mà hy sinh dung tích phòng lũ; cũng không thể trông chờ vào các kịch bản lịch sử trong khi thực tế đang vượt ra khỏi mọi số liệu quá khứ.
Và càng không thể để người dân hạ du chịu cảnh “biết sau cùng” trong một trận lũ mà từng phút đều quyết định chuyện sinh tử.

Bối cảnh thiệt hại nặng nề buộc Chính phủ phải hành động khẩn cấp. Trong công điện ngày 21/11, Thủ tướng đã yêu cầu các tỉnh rà soát toàn bộ quy trình vận hành hồ chứa; đồng thời phân bổ ngay 700 tỷ đồng hỗ trợ bốn tỉnh bị thiệt hại nặng nhất: Khánh Hòa 200 tỷ, Lâm Đồng 200 tỷ, Gia Lai 150 tỷ, Đắk Lắk 150 tỷ.
Quy mô hỗ trợ lớn cho thấy mức độ phá hủy của lũvượt khỏi khả năng tự khắc phục của từng địa phương. Đây không chỉ là hỗ trợ tài chính trước mắt, mà là lời cảnh tỉnh rằng hệ thống ứng phó thiên tai hiện nay chưa đủ mạnh để chống đỡ trước các đợt mưa cực đoan.
Trận lũ này vì thế cần được xem như một dấu mốc quan trọng để nhìn lại toàn bộ hệ thống quản trị hồ chứa.
Phòng lũ phải là nhiệm vụ trung tâm, không thể đứng sau mục tiêu phát điện; mực nước hồ trước mùa mưa phải được hạ xuống theo một ngưỡng bắt buộc; dự báo khí tượng phải gắn chặt với vận hành hồ theo thời gian thực; cảnh báo xả lũ phải tới được từng thôn, từng buôn, từng hộ dân; và dung tích phòng lũ phải được tính toán lại theo mô hình khí hậu mới.
Thủy điện không phải “tội đồ” khi lũ lụt miền Trung năm nay quá khắc nghiệt và khó đoán định. Nhưng nếu cách vận hành, cách phối hợp và cách cảnh báo vẫn như cũ, mỗi trận lũ lớn sẽ lại biến thủy điện thành “nghi phạm quen mặt”, còn người dân hạ du vẫn là những người hứng chịu cuối cùng.
Và đó là điều một quốc gia hướng tới quản trị hiện đại, an toàn và phát triển bền vững có trách nhiệm không thể để lặp lại cho dân.